Từ Vựng Trung Cấp 4: Bài 9 - 직장 - Nơi làm việc
직장
Nơi làm việc
입사
Vào công ty
퇴사
Ra khỏi công ty (nghỉ việc)
승진
Thăng tiến
출장
Đi công tác
전근
Chuyển chỗ làm
이직
Chuyển công việc
(회사를) 옮기다
Chuyển công ty
(회사를) 그만두다
Thôi việc (ở công ty)
정년퇴직
Về hư theo tuổi
사직서
Đơn thôi việc
퇴직금
Lương hưu trí, trợ cấp thôi việc
출근
Đi làm
퇴근
Tan sở, tan tầm
외근
Làm việc ở ngoài
결근
Vắng làm, nghỉ làm
조퇴
Về sớm
야근
Làm đêm
근무 시간
Giờ làm việc
지각
Đi trễ
상사
Cấp trên
부하 직원
Nhân viên cấp dưới
동료
Đồng nghiệp
연봉
Lương năm
월급
Lương tháng
수당
Phụ cấp
보너스
Bonus (thưởng thêm)
대기업
Doanh nghiệp lớn
중소기업
Doanh nghiệp vừa và nhỏ
무역 회사
Công ty thương mại
건설 회사
Công ty xây dựng
자동차 회사
Công ty xe hơi, công ty xe oto
증권회사
Công ty chứng khoán
보험회사
Công ty bảo hiểm
IT 회사
Công ty IT (công nghệ thông tin)
가전제품 회사
Công ty điện gia dụng
총무부
Phòng hành chính tổng hợp
경리부
Phòng kế toán
인사부
Phòng nhân sự
업무부
Phòng nghiệp vụ
영업부
Phòng kinh doanh
생산부
Phòng sản xuất
무역부
Phòng thương mại
품질관리부
Phòng quản lý chất lượng sản phẩm
회장
Chủ tịch
사장
Giám đốc
부사장
Phó giám đốc
전무
Chánh văn phòng
상무
Giám đốc thương mại
이사
Thành viên ban giám đốc
부장
Trưởng phòng
차장
Tổ trưởng
과장
Trưởng ban
대리
Trưởng nhóm
사원
Nhân viên
스트레스를 받다
Bị căng thẳng (stress)
스트레스를 주다
Gây stress
스트레스를 풀다
Giải tỏa stress
스트레스가 쌓이다
Dồn nén stress
스트레스가 풀리다
Căng thẳng được giải tỏa
경의를 표하다
Thể hiện sự kính trọng
구내식당
Nhà ăn công ty
굽히다
Gấp, gập
까다롭다
Nghiêm khắc, khó tính
깜빡하다
Chợt, chợt quên
능률
Năng suất
다양하다
Đa dạng
뒤처지다
Tụt hậu
또래
Cùng trang lứa
또박또박
Rành rọt
비뚤어지다
Uốn cong, lệch, gãy
소용없다
Không có tác dụng, vô dụng
스테이플러
Cái stapler, cái bấm ghim
스트레칭
Stressing, các động tác giải tỏa stress
악수
Bắt tay
자격증
Bằng cấp, giấy chứng nhận
자기 계발
Phát triển bản thân
전공을 살리다
Phát huy chuyên môn
정성을 다하다
Làm hết lòng
(회사를) 차리다
Thành lập công ty
첫인상
Ấn tượng đầu tiên
청하다
Yêu cầu
확대되다
Được mở rộng
효율적이다
Một cách hiệu quả
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét