Từ Vựng Trung Cấp 4: Bài 10 - 절약 - Sự tiết kiệm, chi tiêu đúng mực
절약
Sự tiết kiệm, chi tiêu đúng mực
절약하다
Tiết kiệm
저축
Tích lũy
목돈
Số tiền lớn
헌책방
Phòng sách cũ
검소하다
Giảm
자원 절약
Tiết kiệm tài nguyên
절약 정신
Tinh thần tiết kiệm
아끼다
Tiếc, không sử dụng bừa bãi
적금
Tiền tiết kiệm
푼돈
Tiền lẻ
재활용품 센터
Trung tâm đồ vật tái sử dụng
알뜰하다
Tằn tiện, tiết kiệm
시간 절약
Tiết kiệm thời gian
모으다
Gom góp, tập trung lại
저금통
Hòm đựng tiền tiết kiệm, ống tiền tiết kiệm
중고품
Đồ vật cũ
구두쇠
Người keo kiệt, bủn xỉn
엔너지 절약
Tiết kiệm năng lượng
소비 절약
Tiết kiệm tiêu dùng
돈을 쓰다
Dùng tiền
소비하다
Tiêu dùng
낭비하다
Lãng phí
과소비
Tiêu dùng quá mức
충동구매
Mua sắm tùy tiện, mua sắm bừa bãi
구입하다
Mua
소비자
Người tiêu dùng
물가
Vật giá
돈을 평평 쓰다
Tiêu tiền bừa bãi
돈을 물 쓰듯 하다
Tiêu tiền như nước
밑 빠진 독에 물 붓기
Đổ nước vào thùng rỗng, làm chuyện không đâu
식비
Tiền ăn
외식비
Tiền ăn ngoài
문화 레저비
Chi phí giải trí văn hóa
육아 교육비
Tiền nuôi, giáo dục trẻ nhỏ
경조사비
Chi phí đám tiệc
세금
Thuế
공과금
Tiền đóng phí sinh hoạt (như phí gas, điện, nước)
의료비
Chi phí y tế
가계부
Sổ ghi chi tiêu trong nhà
수입
Thu nhập
지출
Chi phí, chi xuất
잔액
Tiền thừa, tiền còn lại
일시불
Trả một lần
할부
Trả nhiều lần, trả góp
무이자 할부
Trả góp không lãi suất
결제하다
Thanh toán, quyết toán
결제 대금
Tiền trả cuối kỳ
한도 초과
Quá định mức
굴비
Cá khô
기름
Dầu, mỡ
닳다
Hao mòn
덩어리
Cục
뒷짐을 지다
Để hai tay ra sau lưng
등급
Đẳng cấp, cấp
리모컨
Điều khiển từ xa
매달다
Treo
멀티탭
Ổ cắm điện có nhiều lỗ
명세서
Giấy miêu tả chi tiết số tiền và hàng, hóa đơn chi tiết
물자
Vật liệu, nguyên liệu
반복하다
Lặp lại
발전시키다
Làm cho phát triển
부채
Cái quạt
비유하다
Ẩn dụ
빼다
Trừ ra
뽑다
Lựa chọn, rút ra
사항
Điều khoản
세기
Thế kỷ
세대
Thế hệ
센터
Trung tâm
소용없다
Vô dụng
시기
Thời kỳ
시청
Xem, tòa thị chính
시청자
Người xem (TV), khán giả xem đài
실천하다
Thực tiễn, thực hiện
알뜰살뜰
Tiết kiệm, tằn tiện
용돈 기입장
Sổ ghi tiền tiêu dùng
운동 (아나바다 운동)
Phong trào
원격 조정
Điều khiển độ xa gần
유럽
Châu Âu
이루어지다
Tạo nên, đạt được
이면지
Giấy dùng lại mặt sau, giấy một mặt
(운동이) 일어나다
Dấy lên, nổi lên
전기가 나가다
Mất điện
전력
Điện lực
전원
Nguồn điện
절다
Muối (muối dưa, tẩm muối)
절이다
Được muối, đã làm mặn
제사
Thờ cúng, giỗ
진정하다
Chân chính
참여하다
Tham gia
천장
Trần nhà
체온
Nhiệt độ thân thể
쳐다보다
Nhìn chằm chằm
충전
Việc nạp điện
태산
Thái sơn
태우다
Đốt cháy
통하다
Thông qua, hiểu
티끌
Bụi
플러그
Ổ cắm
형식
Hình thức
횟수
Số vòng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét