Từ Vựng Trung Cấp 3
Bài 3 - 건강 - Sức khỏe
건강
Sức khỏe
건강하다
Khỏe mạnh
몸이 약하다
Cơ thể yếu ớt
안색이 좋다
Sắc mặt tốt (khỏe)
안색이 나쁘다
Sắc mặt xấu (không khỏe)
건강을 지키다
Giữ gìn sức khỏe
건강을 유지하다
Duy trì sức khỏe
몸이 안 좋다
Cơ thể không khỏe
건강을 잃다
Mất sức khỏe
건강에 좋다
Tốt cho sức khỏe
건강에 나쁘다
Không tốt cho sức khỏe
피곤하다
Mệt
힘들다
Vất vả, khó khăn
지치다
Kiệt sức
과로하다
Lao động quá sức
스트레스를 받다
Bị căng thẳng
쉬다
Nghỉ
휴식을 취하다
Nghỉ ngơi
피로를 풀다
Giải tỏa sự mệt mỏi
스트레스를 풀다
Giải tỏa căng thẳng
휴가를 가다
Đi nghỉ
가벼운 운동을 하다
Vận động nhẹ nhàng
잠을 자다
Ngủ 잠
(가슴이) 답답하다
Tức ngực, khó chịu
볼링
Bolling
연령대
Lứa tuổi
규칙
Quy tắc
불규칙적
Có tính bất quy tắc
완성하다
Hoàn thành
규칙적
Mang tính quy tắc
변비
Táo bón
요가
Yoga
사이클링
Đi xe đạp
유지하다
Duy trì
롤 플레이
Tập diễn kịch phân theo vai (Role play)
신나다
Thích thú, phấn chấn
전단
Nguyên trang, tờ rơi, truyền đơn
리터
Lít
실천하다
Thực hiện, thực hành, đưa vào thực tế
젊다
Trẻ
막다
Chặn lại
싱겁다
Nhạt
증상
Triệu chứng, biểu hiện bệnh
만족하다
Thỏa mãn, hài lòng
암
Ung thư, am (một ngôi chùa nhỏ)
체중
Thể trọng, cân nặng cơ thể
무조건
Vô điều kiện
에어로빅
Thể dục nhịp điệu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét