Chủ Nhật, 7 tháng 1, 2024

Từ Vựng Trung Cấp 3: Bài 4 쇼핑 - Mua sắm

Từ Vựng Trung Cấp 3
Bài 4 쇼핑 - Mua sắm



상의/하의
Áo/ quần
신사복
Âu phục nam
숙녀복
Trang phục nữ
아동복
Quần áo trẻ em
겉옷/속옷
Áo ngoài/ áo trong
정장
Đồ vest
캐주얼
Trang phục thường ngày
교복
Đồng phục học sinh
운동복
Trang phục thể thao
등산복
Trang phục leo núi
사이즈
Kích cỡ (size)
잘 맞다
Vừa vặn
헐렁하다
Rộng
끼다
Chật
치수가 크다/작다
Chỉ số to/ nhỏ
허리가 크다/작다
Vòng eo to/ nhỏ
소매가 길다/짧다
Ống tay dài/ ngắn
교환
Đổi lại (hàng hóa)
환불
Trả hàng (lấy lại tiền)
상표
Nhãn hiệu sản phẩm
영수증
Hóa đơn
질이 좋다/나쁘다
Chất liệu tốt/ không tốt
색상이 진하다/연하다
Màu đậm/ nhạt
무난하다
Nhẹ nhàng, thanh lịch
어울리다
Phù hợp, hợp
유행하다
Thịnh hành
유행에 뒤떨어지다
Lỗi mốt
유행이 지나다
Hết mốt
마음에 들다/안 들다
Vừa lòng/ không vừa lòng
쇼핑센터
Trung tâm mua sắm
할인 매장
Khu bán hàng giảm giá
인터넷 쇼핑
Mua sắm qua mạng
홈쇼핑
Mua sắm tại nhà
배송료
Phí vận chuyển
배송하다
Vận chuyển hàng
주문하다
Đặt hàng
반품하다
Trả lại hàng
교환권
Có quyền đổi lại, chứng từ đổi hàng
수선비
Tiền sửa chữa
적립하다
Tích lũy
구멍
Cái lỗ, lỗ thủng
수선하다
Sửa chữa
주방용품
Đồ dùng nhà bếp
구입하다
Mua sắm
실수
Sự sai lầm
주의하다
Chú ý
매장
Nơi bán hàng, nơi chôn cất
얼룩
Vết bẩn
지퍼
Khóa kéo
보장하다
Bảo đảm
여기 시간
Thời gian rỗi
창립
Sáng lập
불만
Bất mãn
유행을 타다
Đang lưu hành
판매하다
Bán
이상이 있다
Có sự khác thường
포인트
Điểm
소비자
Người tiêu dùng
일시불
Trả một lần
할부
Trả góp, trả làm nhiều lần

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét