Từ Vựng Trung Cấp 3
Bài 5 - 요리 - Nấu ăn
한식
Món Hàn Quốc
양식
Món ăn Âu
중식
Món ăn Trung Quốc
간식
Món ăn nhẹ
분식
Cơm phần, ăn theo suất
탕
Món súp
찌개
Món canh
조림
Món kho
찜
Món tần, hấp nhừ
볶음
Món rang, món chiên rán
설렁탕
Canh sườn và lòng bò, canh thịt bò
김치찌개
Canh kimchi
장조림
Thị bò rim tương, thịt kho tương
갈비찜
Sườn hấp
멸치볶음
Cá cơm xào
갈비탕
Súp sườn
된장찌개
Canh tương
두부조림
Đậu phụ rim
아귀찜
Cá vảy chân hấp
오징어볶음
Mực xào
삼계탕
Gà tần sâm
순두부찌개
Canh đậu phụ non
생선조림
Cá rim
계란찜
Trứng hấp
볶음밥
Cơm rang
썰다
Thái
다지다
Giã
버무리다
Trộn
담그다
Muối, ướp, ngâm
절이다
Ướp muối
굽다
Nướng
볶다
Rang, xào
찌다
Hấp
끓이다
Đun
삶다
Luộc
조리다
Rim
두르다
Cuốn
부치다
Rán
튀기다
Rán (ngập mỡ)
불리다
Nhúng, ngâm
맛이 나다
Có vị ngon
맞을 보다
Nếm thử
입맛에 맞다
Hợp khẩu vị
간을 하다
Thêm gia vị
간을 보다
Nếm độ mặn nhạt
간이 맞다
Vừa
간장
Xì dầu
덜
Ít hơn
섞다
Trộn
찰떡궁합
Hợp, hòa hợp
견과
Quả hạch
도전하다
Thử thách
섭취하다
Hấp thu, đưa vào, uống vào
참기름
Dầu mè
고추장 양념
Gia vị tương ớt
독특하다
Đặc biệt, khác lạ
성분
Thành phần
채썰다
Thái rau
고춧가루
Bột ớt
든든하다
Rắn chắc, khỏe
소스
Nước sốt
청주
Rượu trắng
궁중
Trong cung
등뼈
Xương sống
순두부
Đậu non
카네이션
Hoa cẩm chướng
깍다
Gọt
마늘
Tỏi
식품
Thực phẩm
콩
Đậu, đỗ
깨소금
Muối vừng
매력적
Có sức hấp dẫn
싸먹다
Gói vào ăn (kiểu như ăn nem cuốn)
특유
Đặc biệt, riêng biệt
껍질
Vỏ
멥쌀
Gạo tẻ
양파
Hành tây
파
Hành
꼬치
Cái Xiên, thức ăn nướng xiên que
무
Củ cải
어묵
Cá khô
피망
Ớt ngọt
끼우다
Bỏ vào, cho vào
물엿
Mạch nha
어버이날
Ngày của bố mẹ
해물
Hải sản
나물
Rau, rau cỏ
발효
Lên men
영양
Dinh dưỡng
향
Hương
단백질
Chất đạm
배다
Ngâm
오븐
Lò nướng
현대화
Hiện đại hóa
달구다
Làm nóng, nung
배즙
Nước cốt lê
육수
Nước dùng (nước hầm từ thịt)
호박전
Bánh bí nhúng bột rán
달콤하다
Ngọt dịu
재다
Đo (chiều dài, dung lượng, trọng lượng)
효심
Lòng hiếu thảo
담백하다
Đạm bạc
버섯
Nấm
주무르다
Sờ, xoa bóp
후춧가루
Bột tiêu
당근
Cà rốt
변신
Biến tướng, biến đổi
주재료
Nguyên liệu chính
당면
Miến
비비다
Trộn
지방
Địa phương, chất béo
대파
Hành paro
빼놓다
Bỏ ra, bóc ra
질기다
Dai
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét