Chủ Nhật, 7 tháng 1, 2024

Từ Vựng Trung Cấp 3: Bài 2 - 대인 관계 - Quan hệ xã hội

Từ Vựng Trung Cấp 3 
Bài 2 - 대인 관계 - Quan hệ xã hội



대인 관계
Quan hệ xã hội
마음이 넓다
Rộng lượng
친절하다
Thân thiện, tử tế
인기가 있다
Có tiếng, nổi tiếng
성격이 좋다
Tính tình tốt
대인 관계가 좋다
Quan hệ xã hội tốt
사람을 사귀다
Làm quen với người khác, kết bạn
부탁하다
Nhờ cậy, nhờ giúp
부탁을 받다
Được đề nghị giúp
부탁을 들어주다
Nhận lời giúp đỡ
부탁을 거절하다
Từ chối giúp đỡ
도움을 청하다
Yêu cầu được giúp, cần giúp
거절하다
Từ chối
거절을 당하다
Bị từ chối
안부를 묻다/여쭙다
Thăm hỏi
안부를 전하다
Gửi lời thăm hỏi
안부 전화를 하다
Gọi điện thoại hỏi thăm
안부 편지를 보내다
Viết thư hỏi thăm
찾아뵙다
Đến thăm
모임
Cuộc họp, hội ý
송별회
Tiệc chia tay
동창회
Họp mặt bạn cùng lớp
송년회
Tiệc tất niên
동호회
Hội người cùng sở thích
회식
Liên hoan công ty
야유회
Buổi picnic
정기 모임
Họp mặt định kỳ
회비
Hội phí
연락
Liên lạc
취소
Hủy bỏ
변경
Thay đổi
가능하면
Nếu có thể
부드럽다
Mềm mại, nhẹ nhàng
염려
Sự lo lắng, sự lo nghĩ
겁이 나다
Lo sợ, sợ hãi
사람을 대하다
Tiếp xúc với con người, giao tiếp với con người
요약
Tóm lược
농담
Sự nói đùa, trò đùa
사정
Lý do riêng, việc riêng
원래
Nguyên gốc, vốn dĩ
다가오다
Đến gần
상대방
Đối phương, người đối diện
추천
Đề cử, tiến cử
때때로
Đôi khi, thỉnh thoảng
솔직하다
Thẳng thắn
충분히
Đủ, đầy đủ
되풀이
Ăn mừng hoàn thành công việc, liên hoan tổng kết
수첩
Sổ tay
취직
Đi làm, có việc làm
들르다
Ghé qua
스승의 날
Ngày nhà giáo
포기하다
Bỏ cuộc
면접시험
Thi vấn đáp
실력
Thực lực
표정을 짓다
Biểu hiện bằng nét mặt
무사히
Vô sự, an toàn
어색하다
Không tự nhiên, ngượng ngạo
현명하다
Khôn ngoan sáng suốt, thông minh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét