Từ Vựng Trung Cấp 4: Bài 8 - 여가 생활 - Cuộc sống nhàn rỗi
여가 생활
Cuộc sống nhàn rỗi
레포츠
Thể thao giải trí
동호회
Hội nhóm người cùng sở thích
체험
Trải nghiệm
사회 활동
Hoạt động xã hội
관람
Xem
휴식
Nghỉ ngơi
여가 활동을 즐기다
Thưởng thức hoạt động giải trí
취미 활동을 하다
Hoạt động sở thích
문화생활을 하다
Hoạt động văn hóa
여가 시설
Thiết bị giải trí
여가 문화
Văn hóa giải trí
여가를 즐기다
Tận hưởng thời gian nghỉ ngơi
휴식을 취하다
Nghỉ ngơi (động từ)
여가 시간을 보내다
Dùng thời gian giải trí
시간을 내다
Dành thời gian
투자하다
Đầu tư
알차다
Có ý nghĩa, có lợi, có ích
활용하다
Dùng, áp dụng
창의적
Một sáng kiến, có tính sáng tạo
정신적
Về mặt tinh thần
활기차다
Đầy sinh khí, sôi động
재충전하다
Sạc lại pin, làm mới, tiếp sức
활력소가 되다
Thành yếu tố thúc đẩy
활력을 주다
Cho thêm sinh khí
자기 계발
Phát triển bản thân
체력을 키우다
Nuôi dưỡng thể lực
가야금
Đàn Gayakum
경쟁력
Tính cạnh tranh
고소공포증
Chứng sợ độ cao
구체화하다
Cụ thể hóa
귀찮다
Phiền phức
다도
Trà đạo
더욱
Càng
던지다
Quăng, ném
도전하다
Thử thách
돌아보다
Nhìn lại
마라톤
Chạy ma ra tông
마련하다
Chuẩn bị
막상
Rút cục, thực tế là
명상
Thiền
물음
Câu hỏi
방안
Phương án
볼링
Bô-ling
분야
Lĩnh vực
사찰
Chùa, xem xét
상류층
Tầng thượng lưu, giới thượng lưu
생산적
Tính sản xuất
실시하다
Thực thi, thực hiện
알차다
Có kết quả, có lợi ích
암벽등반
Leo núi đá dựng
에너지
Năng lượng
요가
Môn yoga
운영하다
Vận hành
유용하다
Hữu dụng
일부
Một phần
일석이조
Nhất cử lưỡng tiện, một mũi tên trúng hai đích
장비
Trang bị
재즈댄스
Nhảy điệu jazz
전부
Toàn bộ
제대로
Nghiêm túc, đúng đắn
조화
Sự hài hòa, Điếu hòa
지속적
Một cách liên tục, bền vững
지원
Viện trợ, tài trợ, hỗ trợ
창의적
Tính sáng tạo
창조적
Một cách sáng tạo
패러글라이딩
Môn thể thao nhảy dù
포함되다
Bao hàm, bao gồm
헬스
Tập thể dục (heath)
형편
Hoàn cảnh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét