Chủ Nhật, 7 tháng 1, 2024

Từ Vựng Trung Cấp 3: Bài 13 - 희망 - Niềm hy vọng, sự mong đợi

Từ Vựng Trung Cấp 3
Bài 13 - 희망 - Niềm hy vọng, sự mong đợi



희망
Niềm hy vọng, sự mong đợi
희망/ 꿈이 있다
Có ước mơ/ hy vọng
희망/ 꿈을 가지다
Mang ước mơ/ hy vọng
희망적이다
Có tính hy vọng
희망/ 꿈을 키우다
Nuôi dưỡng ước mơ/ hy vọng
희망/ 꿈을 나누다
Chia sẻ ước mơ/ hy vọng
희망을 잃다
Đánh mất hy vọng
꿈을 펼치다
Dang rộng ước mơ
장래 희망
Hy vọng tương lai
진로
Bước tiến trong tương lai
진로를 정하다
Định ra bước tiến trong tương lai
취업하다
Xin việc làm
진학하다
Học lên cao
유학을 가다
Đi du học
적성에 맞다
Phù hợp với sở trường
경험을 쌓다
Tích lũy kinh nghiệm
봉사 활동을 하다
Hoạt động từ thiện
기부를 하다
Quyên góp
자원봉사를 하다
Làm từ thiện tình nguyện
자원봉사자
Người hoạt động từ thiện tình nguyện
양로원
Viện dưỡng lão
고아원
Viện trẻ mồ côi
시각장애인
Người khiếm thị
청각장애인
Người khiếm thính
신체장애인
Người tàn tật
장애인 복지시설
Thiết bị phục vụ người tàn tật
보람이 있다
Có ý nghĩa
보람을 느끼다
Cảm thấy có ý nghĩa
성공하다
Thành công
성공을 거두다
Gặt hái thành công
성공 비결
Bí quyết thành công
꿈을 이루다
Đạt được ước mơ
도전하다
Thử thách
실패하다
Thất bại
노력하다
Nỗ lực
최선을 다하다
Cố gắng hết mình
좌절하다
Dao động
용기를 가지다
Có dũng khí
(어려움/ 장애/ 가난)을/를 극복하다
Khắc phục khó khăn/trở ngại/nghèo khó
각종
Các loại
교육자
Nhà giáo dục
구체적으로
Một cách cụ thể
금메달을 따다
Đạt huy chương vàng
기도
Sự cầu nguyện
당첨되다
Trúng, được chọn
동시통역사
Người thông dịch đuổi
몸무게
Trọng lượng cơ thể
백만장자
Đại tỉ phú
백악관
Nhà trắng
복권
Xổ số
분야
Lĩnh vực, ngành
비결
Bí quyết
비만 클리닉
Nơi khám chữa bệnh béo phì
사업가
Người làm kinh doanh
시설
Thiết bị
실제 크기
Độ lớn thực tế
실제로
Trên thực tế
안마
Mát xa
Ung thư
역할 놀이
Trò chơi phân vai
연구
Nghiên cứu
연예인
Văn nghệ sĩ
원서
Văn bản gốc
위학계
Giới y học
이웃
Hàng xóm
인내하다
Nhẫn nại
인턴사원
Nhân viên nội trú
인형
Búp bê
장애인위원회
Hội người tàn tật
적합하다
Thích hợp
직장
Nơi làm việc
최초
Đầu tiên
충격
Sốc
취업 준비
Chuẩn bị xin việc
치료하다
Điều trị
특별보좌관
Đặc vụ, cơ quan chuyên trách đặc biệt
평생
Cuộc đời, bình sinh
포인트
Điểm, thời điểm, chấm
피아니스트
Nghệ sĩ đàn piano
현실적이다
Có tính hiện thực
협동성
Tính hợp tác
회복되다
Được phục hồi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét