Chủ Nhật, 7 tháng 1, 2024

Từ Vựng Trung Cấp 4: Bài 5 - 취직 - Sự xin việc

 Từ Vựng Trung Cấp 4: Bài 5 - 취직 - Sự xin việc



취직
Sự xin việc
공고문
Bản thông báo
채용 정보
Thông tin tuyển dụng
전형 일정
Lịch trình mẫu
직종
Loại công việc, loại nghề nghiệp
정규 사원
Nhân viên chính thức
인턴사원 (수습사원)
Nhân viên thử việc
신입 사원
Nhân viên mới
경력 사원
Nhân viên lâu năm, nhân viên có kinh nghiệm
사무직
Công việc hành chính
전문직
Công việc chuyên môn
기능직
Công việc kỹ thuật
영업직
Công việc kinh doanh
취업
Xin việc
입사
Vào công ty
문서 작성
Soạn công văn
업무 보조
Hỗ trợ nghiệp vụ
이력서
Lý lịch
지원서
Đơn xin việc, đơn xin
졸업 증명서
Giấy chứng nhận tốt nghiệp, bằng tốt nghiệp
성적 증명서
Bảng điểm, bảng thành tích
경력 증명서
Giấy chứng nhận kinh nghiệm
자기소개서
Bản giới thiệu bản thân
추천서
Giấy tiến cử
학력
Học lực
경력
Kinh nghiệm, năng lực
적성
Khả năng, năng khiếu, sở trường
지원 동기
Động cơ xin việc
적성에 맞다
Phù hợp với khả năng, phù hợp với sở trường
자격증을 따다
Lấy được giấy chứng nhận
인터넷 접수
Nhận đơn qua mạng
방문 접수
Nhận đơn trực tiếp
우편 접수
Nhận đơn qua đường bưu điện
합격자 발표
Thông báo trúng tuyển
제출 서류
Giấy tờ/ hồ sơ cần nộp
서류 마감
Hết hạn hồ sơ
지원서를 쓰다
Viết đơn xin việc
서류를 접수하다
Thu hồ sơ
필기시험을 보다
Thi viết
면접시험을 보다
Thi vấn đáp
가산점
Điểm thêm, điểm thưởng
사본
Bản phô tô, bản sao
제출 일자
Ngày nộp
경기가 좋다/ 나쁘다
Thời kỳ kinh tế tốt/ xấu
사원 모집
Tìm nhân viên
진급하다
Thăng cấp, lên chức
공공 기관
Cơ quan công cộng
시범 강의
Giờ giảng mẫu
창업
Sáng nghiệp, thành lập doanh nghiệp
공모전
Lễ công bố, quảng bá
시선
Cái nhìn, sự chú ý
청년층
Tầng lớp thanh niên
공인 점수
Điểm số được công nhận
유망 직종
Ngành nghề có triển vọng
취업난
Khó xin việc
교원
Giáo viên
인사 담당자
Người phụ trách nhân sự
특기 사항
Phần/ mục đặc biệt/ nổi bật/ đáng chú ý
구직자
Người tìm việc
인증
Giấy chứng nhận
현황
Điều kiện hiện tại, hiện trạng, thực trạng
대처
Đối phó
일반 상식
Kiến thức cơ bản, thường thức cơ bản
홍보하다
Quảng cáo, quảng bá
말투
Lời lẽ, cách nói chuyện
재학 증명서
Giấy chứng nhận đang theo học
봉사 활동
Hoạt động tình nguyện
점차
Dần dần, từ từ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét