Từ Vựng Trung Cấp 4: Bài 12 - 사건과 사고 - Sự việc tai nạn giao thông
사건과 사고
Sự việc tai nạn giao thông
집중호우
Mưa to, mưa tập trung
자연재해
Thiên tai
인명 피해
Thiệt hại về người
응급처치
Điều trị khẩn cấp
구조대원
Nhân viên cứu hộ
신고하다
Khai báo
구조하다
Cứu hộ
사건이 발생하다
Sự cố xẩy ra, sự cố phát sinh
사건을 해결하다
Giải quyết sự cố
교통사고
Tai nạn giao thông
안전사고
Tai nạn do cẩu thả, do thiếu ý thức về an toàn lao động, tai nạn do bất cẩn
이명 사고
Tai nạn về người, tai nạn chết người
대형 사고
Tai nạn lớn
과속 운전
Lái xe quá tốc độ
화재가 나다
Xẩy ra hỏa hoạn
화재가 발생하다
Phát sinh hỏa hoạn
사고가 나다
Xẩy ra tai nạn
사고를 당하다
Bị tai nạn
떨어지다
Rơi, rớt
미끄러지다
Trơn trợt
(물에) 빠지다
Té xuống (nước)
실종되다
Mất tích
부딪히다
Va chạm
속보
Tin nhanh
주요 뉴스
Tin chính
아나운서
Phát thanh viên
기자
Ký giả, nhà báo
피해자
Nạn nhân
피의자
Người bị tình nghi
목격자
Người chứng kiến
사망자
Người chết
부상자
Người bị thương
실종자
Người mất tích
사건/사고 현장
Hiện trường tai nạn
보도하다
Đưa tin
조사하다
Điều tra
위반하다
Vi phạm
강화하다
Tăng cường
계곡
Thung lũng
고개를 숙이다
Cúi đầu
구명조끼
Phao cứu hộ
구조 장비
Thiết bị cứu hộ
대책을 세우다
Lập ra đối sách
도난 사고
Sự cố mất cắp
보호구역
Khu vực bảo vệ
분석하다
Phân tích
붕대로 감다
Băng bó bằng bông gạc
삐다
Trật khớp
소독약
Thuốc khử trùng, thuốc tiêu độc, thuốc sát trùng
심장
Tim
쓰러지다
Ngã, ngất xỉu
유출 사고
Sự cố tràn (dầu) ra ngoài
음주 운전
Lái xe khi say rượu
(환자가) 의식이 있다/없다
(Bệnh nhân) còn ý thức/ mất ý thức
인터넷 보안
Bảo mật internet
절벽
Vách đứng, vách đá treo leo
조난 사고
Tai nạn thảm họa
조차를 취하다
Tìm cách xử lý, tìm cách giải quyết, xử trí
찜질하다
Xông hơi, làm nóng lên
(야외에서의) 취사 행위
Hành động nấu nướng (ngoài trời)
통계
Thống kê
평평하다
Bằng phẳng
피서객
Khách đi nghỉ mát
하천
Con kênh, dòng sông nhỏ
화제가 되다
Trở thành để tài bàn tán
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét