Từ Vựng Trung Cấp 3
Bài 10 - 여행 - Du lịch
여행
Du lịch
국내 여행
Du lịch trong nước
해외여행
Du lịch nước ngoài
수학여행
Tham quan thực tế
신혼여행
Du lịch tuần trăng mật
가족 여행
Du lịch gia đình
패키지여행
Du lịch trọn gói
크루즈 여행
Du lịch đường biển
골프 여행
Du lịch chơi gôn
초원
Thảo nguyên
해수욕장
Bãi tắm biển
국립공원
Công viên quốc gia
유적지
Khu di tích
고궁
Cổ cung
호수
Hồ
사찰
Chùa chiền
온천
Suối nước nóng
계곡
Khe suối
놀이공원
Công viên vui chơi, giải trí
박물관
Viện bảo tàng
섬
Đảo
사막
Sa mạc
델타
Vùng châu thổ
석회암 동굴
Hang đá vôi
계획을 세우다
Lên kế hoạch
예약하다
Đặt chỗ trước
일정을 짜다
Lập lịch trình
변경하다
Thay đổi
취소하다
Hủy bỏ
출발하다
Xuất phát
도착하다
Đến nơi
출국하다
Xuất cảnh
입국하다
Nhập cảnh
여권
Hộ chiếu
비자
Visa, thị lực
항공권
Vé máy bay
여행자수표
Ngân phiếu du lịch
여행자 보험
Bảo hiểm du lịch
숙박 시설
Chỗ ở
성수기
Mùa cao điểm
비수기
Mùa vắng khách
세계 문화유산
Di sản văn hóa thế giới
고객
Quý khách
뽑히다
Được chọn
입술 보호제
Son dưỡng môi
곡창지대
Kho thóc, vựa lúa
야외
Dã ngoại
자외선 차단제
Kem chống nắng
나룻배
Thuyền nhỏ, đò chèo
운전면허
Bằng lái xe
피로 회복
Xua tan mệt mỏi
당일
Ngày đó (ngày xẩy ra sự kiện)
유용하다
Hữu ích
해수욕
Bãi biển
동반
Đồng hành
이동 수단
Phương tiện di chuyển
문화유산
Di sản văn hóa
인기를 끌다
Tạo sự nổi tiếng, giành được tiếng tăm
봉사 활동
Hoạt động từ thiện
일교차
Chênh lệch nhiệt độ trong ngày
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét